Thép V75x75x5 là gì? Trọng lượng bảng giá chi tiết
- 1. Thép V75x75x5 là gì?
- 2. Phân loại thép hình V75
- 3. Trọng lượng thép V75x75x5 và khối lượng thép V
- 4. Ứng dụng thực tế của thép V75x75x5
- 5. Công ty Thịnh Vượng – Nhà cung cấp thép V75 uy tín
- 6. Lưu ý khi lựa chọn thép V75x75x5 cho công trình
- 7. Bảng giá tham khảo thép V75x75x5
- 8. Tại sao nên mua thép V75x75x5 tại Thịnh Vượng?
Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin: thép V75x75x5 là gì, phân loại, trọng lượng, khối lượng, bảng giá, ứng dụng thực tế và địa chỉ cung cấp uy tín!
Trong ngành xây dựng và cơ khí, thép hình V75x75x5 là một trong những loại thép góc được sử dụng phổ biến nhất nhờ đặc tính cứng chắc, dễ thi công và độ bền cao. Việc nắm rõ trọng lượng thép V75x75x5, khối lượng thép V, cũng như các loại thép V75 phổ biến trên thị trường giúp các kỹ sư, nhà thầu và chủ công trình tính toán chính xác vật tư, chi phí và lựa chọn đúng sản phẩm cho từng công trình.
1. Thép V75x75x5 là gì?
Thép V75x75x5 (hay gọi ngắn là thép V75) là loại thép hình góc chữ V, được sản xuất bằng phương pháp cán nóng, với hai cạnh bằng nhau dài 75 mm và độ dày phổ biến 5 mm. Thép V75 có thể sản xuất thêm các độ dày khác như 6 mm, 7 mm hoặc 8 mm, tùy vào nhà máy và yêu cầu kỹ thuật.
Thép hình V75 được sử dụng rộng rãi nhờ các đặc tính nổi bật:
-
Cứng chắc và chịu lực tốt, thích hợp làm khung kết cấu, giàn thép, cầu thang, lan can, nhà thép tiền chế.
-
Dễ thi công, có thể hàn, cắt hoặc gia công theo bản vẽ.
-
Đa dạng chủng loại, từ thép đen, mạ kẽm điện phân đến nhúng kẽm nóng, đáp ứng mọi điều kiện môi trường.
Với những lý do trên, việc nắm rõ trọng lượng thép v75x75x5 và khối lượng thép V là cần thiết để lập dự toán chính xác, tránh dư thừa hay thiếu hụt vật tư trong công trình.
2. Phân loại thép hình V75
Thép hình V75 được chia làm 3 loại chính: thép V75 đen, thép V75 mạ kẽm điện phân và thép V75 nhúng kẽm nóng. Mỗi loại có ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng riêng.
2.1. Thép V75 đen
-
Đặc điểm: Là thép cán nóng, không phủ kẽm, bề mặt màu đen xám tự nhiên, có lớp oxit bảo vệ bề mặt.
-
Ưu điểm: Giá rẻ nhất trong ba loại, dễ cắt, hàn và gia công.
-
Nhược điểm: Chống gỉ kém, cần sơn hoặc phủ bảo vệ nếu sử dụng ngoài trời lâu dài.
-
Ứng dụng: Công trình trong nhà, môi trường khô ráo, khung máy, bệ thiết bị, lan can, cầu thang.
2.2. Thép V75 mạ kẽm điện phân
-
Đặc điểm: Thép V75 đen được mạ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân, bề mặt sáng, mịn và đều.
-
Ưu điểm: Khả năng chống gỉ tốt hơn thép đen, thẩm mỹ cao, giá trung bình.
-
Nhược điểm: Lớp kẽm mỏng, không phù hợp cho môi trường mặn, ẩm mạnh hoặc tiếp xúc trực tiếp hóa chất.
-
Ứng dụng: Công trình trong nhà hoặc ngoài trời nhẹ, lan can, hàng rào, giàn thép ngoài trời không chịu tác động mạnh của môi trường.
2.3. Thép V75 nhúng kẽm nóng
-
Đặc điểm: Thép V75 được nhúng trong bể kẽm nóng 450°C, tạo lớp kẽm dày, bám chắc và đều.
-
Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn cực cao, chịu được mưa, ẩm, hóa chất, hơi muối, tuổi thọ từ 10–50 năm tùy môi trường.
-
Nhược điểm: Giá cao hơn thép đen và mạ điện phân.
-
Ứng dụng: Công trình ngoài trời, ven biển, nhà máy, quảng trường, cầu đường – nơi yêu cầu độ bền cực cao.
3. Trọng lượng thép V75x75x5 và khối lượng thép V
Để tính toán vật tư cho công trình, các kỹ sư cần biết trọng lượng thép V75x75x5 và khối lượng thép V tương ứng.
|
Quy cách |
Trọng lượng (kg/cây) |
Loại thép V75 đen |
Loại thép V75 mạ kẽm |
Loại thép V75 nhúng kẽm |
|---|---|---|---|---|
|
V75x75x5 |
34 |
554.200 VNĐ |
669.800 VNĐ |
748.000 VNĐ |
|
V75x75x6 |
39 |
635.700 VNĐ |
768.300 VNĐ |
858.000 VNĐ |
|
V75x75x7 |
46 |
749.800 VNĐ |
906.200 VNĐ |
1.012.000 VNĐ |
|
V75x75x8 |
52 |
847.600 VNĐ |
1.024.400 VNĐ |
1.144.000 VNĐ |
Như vậy, trọng lượng thép v75x75x5 chuẩn là 34 kg/cây. Biết trọng lượng này giúp tính toán số lượng thép cần dùng cho kết cấu, tránh dư thừa hoặc thiếu hụt vật tư.
4. Ứng dụng thực tế của thép V75x75x5
Thép V75x75x5 có nhiều ứng dụng trong xây dựng và cơ khí:
-
Kết cấu nhà thép nhẹ và dân dụng: khung mái, khung xà gồ, giàn thép tiền chế.
-
Khung máy, giá đỡ, bệ thiết bị: chịu lực tốt, dễ hàn, lắp đặt.
-
Lan can, cầu thang, cửa sắt, hàng rào: thép V75 mạ kẽm hoặc nhúng kẽm giúp tăng độ bền ngoài trời.
-
Giàn thép, kết cấu ngoài trời: sử dụng thép V75 nhúng kẽm để chống ăn mòn, bền với mưa nắng, hơi muối và hóa chất.
Việc lựa chọn đúng loại thép (đen, mạ kẽm, nhúng kẽm) giúp công trình bền vững và tiết kiệm chi phí bảo trì.
5. Công ty Thịnh Vượng – Nhà cung cấp thép V75 uy tín
Công ty Thịnh Vượng là Đại lý cấp 1 của các nhà máy lớn tại Việt Nam như: Nhà Bè, VinaOne, An Khánh, Á Châu,… Chúng tôi cam kết:
-
Cung cấp thép hình V75 chất lượng cao, từ thép V75 đen, thép V75 mạ kẽm điện phân đến thép V75 nhúng kẽm nóng.
-
Hàng mới 100%, chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng, không sét.
-
Dung sai theo tiêu chuẩn nhà máy, đảm bảo độ chính xác và an toàn thi công.
-
Giá cạnh tranh, đảm bảo tiết kiệm chi phí xây dựng cho khách hàng.
-
Giao hàng nhanh chóng theo tiến độ công trình.
-
Hỗ trợ cắt theo yêu cầu bản vẽ, nhận gia công mạ kẽm, nhúng nóng kẽm.
Ngoài thép V75, Thịnh Vượng còn cung cấp các vật tư khác: thép ống, thép hộp, thép hình H-I-U-V, thép tấm, thép la, bản mã, lưới B40 mạ kẽm/bọc nhựa, kẽm gai đinh, kẽm lưỡi búa,…
📞 Liên hệ: 0967 947 426 – Ms Ngân để nhận báo giá nhanh nhất.
6. Lưu ý khi lựa chọn thép V75x75x5 cho công trình
-
Xác định môi trường thi công:
-
Trong nhà → có thể dùng thép V75 đen.
-
Ngoài trời, khu vực ẩm → nên dùng V75 mạ kẽm hoặc nhúng kẽm nóng.
-
-
Tính toán trọng lượng và khối lượng thép V chính xác để tránh dư thừa, giảm chi phí.
-
Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng thép V75, tránh mua phải hàng kém chất lượng, dễ gỉ sét, cong vênh.
-
Kiểm tra giấy tờ và chứng nhận chất lượng trước khi nhận hàng.
-
Gia công cắt, hàn: Nếu cần hàn ngoài trời, ưu tiên thép V75 nhúng kẽm hoặc mạ kẽm để lớp bảo vệ không bị phá hủy quá nhiều.
7. Bảng giá tham khảo thép V75x75x5
|
Độ dày |
Trọng lượng (kg/cây) |
Giá V75 đen (VNĐ) |
Giá V75 mạ kẽm (VNĐ) |
Giá V75 nhúng kẽm (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
|
5 mm |
34 |
554.200 |
669.800 |
748.000 |
|
6 mm |
39 |
635.700 |
768.300 |
858.000 |
|
7 mm |
46 |
749.800 |
906.200 |
1.012.000 |
|
8 mm |
52 |
847.600 |
1.024.400 |
1.144.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ trực tiếp Công ty Thịnh Vượng để nhận báo giá chính xác theo số lượng và thời điểm.
8. Tại sao nên mua thép V75x75x5 tại Thịnh Vượng?
-
Đại lý cấp 1 của các nhà máy lớn: Nhà Bè, VinaOne, An Khánh, Á Châu,…
-
Hàng mới 100%, đầy đủ hóa đơn và chứng chỉ chất lượng.
-
Giá cạnh tranh, đảm bảo tiết kiệm chi phí công trình.
-
Giao hàng nhanh, đúng tiến độ thi công.
-
Hỗ trợ gia công, cắt theo yêu cầu bản vẽ, mạ kẽm hoặc nhúng nóng kẽm.
-
Đa dạng sản phẩm, từ thép V75x75x5 đến các loại thép hình H, I, U, tôn, thép tấm, thép hộp, lưới B40, kẽm gai,…
Thép hình V75x75x5 là vật tư không thể thiếu trong xây dựng và cơ khí nhờ độ cứng, khả năng chịu lực tốt và dễ thi công. Việc nắm rõ trọng lượng thép V75x75x5, khối lượng thép V, bảng giá, phân loại và ứng dụng thực tế giúp chủ đầu tư và kỹ sư lập kế hoạch chính xác, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tiến độ công trình.
Công ty Thịnh Vượng cam kết cung cấp thép V75 chất lượng cao, giá tốt, giao hàng nhanh và hỗ trợ gia công theo yêu cầu. Liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn miễn phí, đảm bảo lựa chọn đúng loại thép phù hợp cho công trình của bạn.
Tags: trọng lượng thép v75x75x5, thép v75x75x5, khối lượng thép v, v75x75x5, sắt đen v75, giá sắt v75x5li, giá sắt v75x6li, giá sắt v75x7li, giá sắt v75x8li, quy cách thép v75, giá thép hình v75x75 mạ kẽm, giá sắt hình v75x75 nhúng kẽm, thép hình v an khánh, thép hình v nhà bè, thép hình v vinaone, thép hình v á châu, thép hình v an khánh mạ kẽm, thép hình v an khánh nhúng kẽm nóng, thép hình v nhà bè mạ kẽm, thép hình v nhà bè nhúng kẽm, thép hình v vinaone mạ kẽm, thép hình v vinaone nhúng kẽm, thép hình v á châu mạ kẽm, thép hình v á châu nhúng kẽm, thép hình V75x75 mạ kẽm, thép hình V75x75 nhúng nóng kẽm, sắt hình V75x75 mạ kẽm, sắt hình V75x75 nhúng kẽm nóng, sắt góc V75x75 mạ kẽm, sắt góc V75x75 nhúng kẽm
>> Hotline/Zalo : 0967 947 426 ( Ms Ngân) <<
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP THỊNH VƯỢNG
ADD : 1605 QL1A, KP4, P.An Phú Đông, Quận 12
Email : Vlxdthinhvuong68@gmail.com
Fanpage : https://www.facebook.com/giathepmiennam
Website : https://giathepmiennam.com/










Xem thêm