Bảng tra trọng lượng thép V – Quy cách & khối lượng chuẩn
Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép V quy cách & khối lượng chuẩn cho Thép hình V (thép góc V) để dễ tham khảo!
Thép V (thép góc đều cạnh) được định danh bằng kích thước A × B × t, trong đó:
-
A, B: chiều dài hai cạnh của góc V (mm)
-
t: độ dày của thép (mm hoặc ly, 1 ly = 1mm)
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây
-
Trọng lượng (kg/cây): phụ thuộc vào kích thước và độ dày.
Ghi chú: Bảng dưới đây thể hiện khối lượng trung bình/cây thép dài 6m, phù hợp cho việc tính toán vật tư và chi phí công trình.
1. Thép V cỡ nhỏ (V25 – V40)
| Tên thép | Quy cách (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) |
| Thép V25 | 25×25×2.5 | 6 | 5.5 |
| 25×25×3 | 6 | 6.7 | |
| Thép V30 | 30×30×2.0 | 6 | 5 |
| 30×30×2.5 | 6 | 5.5 | |
| 30×30×3 | 6 | 7 | |
| Thép V40 | 40×40×2 | 6 | 7.5 |
| 40×40×2.5 | 6 | 8.5 | |
| 40×40×3 | 6 | 11 | |
| 40×40×3.5 | 6 | 12 | |
| 40×40×4 | 6 | 13.5 | |
| 40×40×5 | 6 | 17.7 |
Giải thích:
Các loại thép nhỏ này thường dùng cho khung mái che, lan can, cửa sắt, hoặc kết cấu nhẹ. Kích thước V30x30x3 và V40x40x3 là phổ biến nhất trong dân dụng.
2. Thép V trung bình (V40 – V75)
| Tên thép | Quy cách (A×B×t) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) |
|---|---|---|---|
| Thép V25 | 25×25×2.5 | 6 | 5.5 |
| 25×25×3 | 6 | 6.5 | |
| Thép V30 | 30×30×2.0 | 6 | 5 |
| 30×30×2.5 | 6 | 5.5 | |
| 30×30×3 | 6 | 7 | |
| Thép V40 | 40×40×2 | 6 | 7.5 |
| 40×40×2.5 | 6 | 8.5 | |
| 40×40×3 | 6 | 11 | |
| 40×40×3.5 | 6 | 12 | |
| 40×40×4 | 6 | 13.5 | |
| 40×40×5 | 6 | 17.5 |
Giải thích:
Thép V nhóm này có độ cứng và khả năng chịu lực cao, thường được dùng trong khung nhà xưởng, cầu thang, kết cấu khung thép hoặc các hệ thống giằng trong công nghiệp.
3. Thép V lớn (V80 – V130)
| Tên thép | Quy cách (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) |
|---|---|---|---|
| Thép V80 | 80×80×6 | 6 | 41 |
| 80×80×7 | 6 | 48 | |
| 80×80×8 | 6 | 57 | |
| Thép V90 | 90×90×6 – 13 | 6 | 49,7 – 102,0 |
| Thép V100 | 100×100×7 – 13 | 6 | 62,9 – 114,6 |
| Thép V120 | 120×120×8 – 18 | 6 | 88,2 – 160,2 |
| Thép V130 | 130×130×9 – 15 | 6 | 107,4 – 172,8 |
Giải thích:
Các loại thép V lớn được sử dụng trong kết cấu thép công nghiệp, nhà tiền chế, tháp viễn thông, cầu thép. Chúng có khả năng chịu tải trọng nặng, chống vặn xoắn và chịu va đập mạnh.
4. Thép V khổ lớn (V150 – V250)
| Tên thép | Quy cách (A×B×t) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) |
|---|---|---|---|
| Thép V150 | 150×150×10 – 20 | 6 | 137,5 – 264 |
| Thép V175 | 175×175×12 – 15 | 6 | 190,8 – 236,4 |
| Thép V200 | 200×200×15 – 26 | 6 | 271,8 – 4 57,8 |
| Thép V250 | 250×250×25 – 35 | 6 | 562,2 – 768 |
Giải thích:
Những dòng thép này thuộc loại kết cấu nặng, được ứng dụng trong:
-
Kết cấu khung cầu, giàn mái công nghiệp lớn, bệ đỡ máy móc hạng nặng.
-
Các công trình yêu cầu độ bền cao và chịu lực cực lớn.
-
Được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM A36, SS400 hoặc Q235B.
5. Cách tra và tính khối lượng thép V theo công thức
Công thức cơ bản:
Khối lượng (kg) = Chiều dài (m) × Trọng lượng riêng (kg/m)
Trong đó:
-
Trọng lượng riêng của thép = 7.85 g/cm³ (tương đương 7850 kg/m³)
-
Chiều dài tiêu chuẩn = 6m
Ví dụ:
Cây thép V50x50x4 có trọng lượng riêng khoảng 2.83 kg/m → 6m × 2.83 = 17 kg/cây
Việc tra nhanh khối lượng giúp tính toán khối lượng vật tư, ước lượng tải trọng, và dự toán chi phí chính xác hơn khi thiết kế hoặc thi công công trình.
6. Mẹo chọn thép V phù hợp với công trình
-
Nhà dân dụng, khung nhẹ: chọn V25–V50 (dễ thi công, chi phí thấp).
-
Khung nhà xưởng, công nghiệp: chọn V60–V100 (chịu lực cao).
-
Kết cấu cầu, giàn thép lớn: chọn V120 trở lên.
-
Môi trường ngoài trời: ưu tiên thép V mạ kẽm nhúng nóng để tăng tuổi thọ.
7. Mua thép V chất lượng – giá tốt, Liên hệ ngay!
-
Thép V đen, thép V mạ kẽm, thép V nhúng nóng kẽm.
-
Quy cách từ V25 đến V250, có chứng chỉ CO-CQ rõ ràng.
-
Nhận cắt quy cách theo yêu cầu và giao hàng tận nơi nhanh chóng.
Liên hệ ngay để nhận báo giá thép V30x30x3, V50x50x3, V100x100x10… cập nhật mới nhất, kèm chiết khấu hấp dẫn khi mua số lượng lớn.
>> Hotline/Zalo : 0967 947 426 ( Ms Ngân) <<
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP THỊNH VƯỢNG
ADD : 1605 QL1A, KP4, P.An Phú Đông, Quận 12
Email : Vlxdthinhvuong68@gmail.com
Fanpage : https://www.facebook.com/tonthepthinhvuong
Website : https://giathepmiennam.com/

Xem thêm