- 1. Thép U100x50x5 là gì?
- 2. Ưu điểm nổi bật của thép hình U100x50x5
- 3. Thông số kỹ thuật và trọng lượng thép U100x50x5
- 4. Giá thép U100x50x5 mới nhất
- 5. Ứng dụng của thép hình U100x50x5 trong thực tế
- 6. Kinh nghiệm chọn mua thép U100x50x5 chất lượng
- 6.1. Kiểm tra chứng chỉ CO – CQ
- 6.2. So sánh báo giá từ nhiều đơn vị
- 6.3. Đánh giá uy tín nhà cung cấp
- 6.4. Dịch vụ kèm theo
- 6.5. Kiểm tra thực tế hàng hóa
- 9. Địa chỉ mua thép U100x50x5 uy tín
Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về thép hình U100x50x5, từ thông số kỹ thuật, trọng lượng thép U100x50x5, giá thép U100x50x5 đến địa chỉ phân phối uy tín
1. Thép U100x50x5 là gì?
Thép U100x50x5 là loại thép hình chữ U, trong đó:
-
Chiều cao (H): 100 mm
-
Chiều rộng cánh (B): 50 mm
-
Chiều dày thân (t): 5 mm
Nhờ cấu trúc này, sản phẩm vừa đảm bảo tính chắc chắn vừa dễ dàng lắp đặt trong nhiều hạng mục công trình.
Đây là quy cách phổ biến trong nhóm thép hình U, được các nhà máy lớn như An Khánh, Posco, Nhà Bè, VinaOne, Á Châu, Tổ hợp, Trung Quốc (TQ) sản xuất theo tiêu chuẩn JIS, ASTM, TCVN.
2. Ưu điểm nổi bật của thép hình U100x50x5
2.1. Khả năng chịu lực cao
-
Thiết kế chữ U giúp thép U100x50x5 có độ cứng và ổn định tốt.
-
Phù hợp làm khung nhà thép, kết cấu cầu, dầm và các công trình chịu tải.
2.2. Độ bền và tuổi thọ dài lâu
-
Sản xuất từ thép chất lượng cao, chống ăn mòn, hạn chế gỉ sét.
-
Một số loại được mạ kẽm nhúng nóng, tăng khả năng bảo vệ trong môi trường ẩm ướt.
2.3. Ứng dụng đa dạng
-
Công nghiệp xây dựng: làm khung nhà xưởng, nhà tiền chế, cầu đường.
-
Dân dụng: cửa sắt, cổng, khung mái.
3. Thông số kỹ thuật và trọng lượng thép U100x50x5
3.1. Bảng thông số cơ bản
Quy cách thép |
Chiều cao (H) |
Chiều rộng cánh (B) |
Độ dày (t) |
Chiều dài tiêu chuẩn |
Trọng lượng (kg/m) |
Trọng lượng 1 cây 6m |
Trọng lượng 1 cây 12m |
U100x50x5 |
100 mm |
50 mm |
5 mm |
6m – 12m |
~8.64 kg/m |
~51.8 kg |
~103.7 kg |
Như vậy, trọng lượng riêng thép U100x50x5 được tính khoảng 8.64 kg/m. Từ đó, một cây 6m nặng ~51.8 kg và một cây 12m nặng ~103.7 kg.
3.2. Ý nghĩa của trọng lượng riêng
-
Giúp kỹ sư tính toán chính xác trọng lượng thép U100x50x5 khi dự toán.
-
Dễ dàng ước lượng chi phí vận chuyển, thi công.
4. Giá thép U100x50x5 mới nhất
Giá thép U100x50x5 phụ thuộc vào:
-
Xuất xứ nhà máy: An Khánh, Posco, Nhà Bè, VinaOne, Á Châu, Trung Quốc (TQ).
-
Tiêu chuẩn sản xuất: JIS, ASTM, EN, TCVN.
-
Thời điểm thị trường: giá thép thay đổi theo giá phôi thép và tỷ giá.
-
Chiều dài đặt hàng: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu.
4.1. Bảng giá tham khảo
Nhà máy / Xuất xứ |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Giá cây 6m (VNĐ) |
Ghi chú |
An Khánh (VN) |
~51.8 |
17.000 – 17.200 |
882.000 – 890.000 |
Hàng đạt chuẩn TCVN |
Posco (Hàn Quốc) |
~51.8 |
17.800 – 18.000 |
922.000 – 934.000 |
Tiêu chuẩn JIS/ASTM |
Nhà Bè (VN) |
~51.8 |
16.800 – 17.000 |
870.000 – 880.000 |
Phổ biến tại VN |
VinaOne (VN) |
~51.8 |
16.600 – 16.900 |
860.000 – 876.000 |
Giá cạnh tranh |
Á Châu (VN) |
~51.8 |
16.300 – 16.600 |
845.000 – 860.000 |
Phù hợp dự án vừa và nhỏ |
Trung Quốc (TQ) |
~51.8 |
15.800 – 16.200 |
820.000 – 840.000 |
Giá rẻ, cần kiểm CO-CQ |
5. Ứng dụng của thép hình U100x50x5 trong thực tế
-
Xây dựng dân dụng và công nghiệp: dầm, khung nhà thép, mái che.
-
Kết cấu cầu đường: lan can, dầm phụ.
-
Sản xuất cơ khí: băng tải, khung máy móc, container.
-
Công trình ven biển: khi mạ kẽm nhúng nóng, chống ăn mòn tốt.
6. Kinh nghiệm chọn mua thép U100x50x5 chất lượng
Để đảm bảo mua được thép U100x50x5 đúng chuẩn, khách hàng cần trang bị một số kinh nghiệm thực tế. Việc lựa chọn đúng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng công trình.
6.1. Kiểm tra chứng chỉ CO – CQ
-
CO (Certificate of Origin): Chứng minh nguồn gốc xuất xứ sản phẩm từ nhà máy.
-
CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng, khẳng định sản phẩm đáp ứng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật (TCVN, JIS, ASTM…).
Khi nhận hàng, bạn nên yêu cầu nhà cung cấp xuất trình CO – CQ. Đây là cơ sở pháp lý đảm bảo hàng chính hãng, tránh thép trôi nổi.
6.2. So sánh báo giá từ nhiều đơn vị
-
Nên tham khảo báo giá thép U100x50x5 từ 3–5 nhà phân phối để có cái nhìn tổng quan.
-
Tránh mua hàng giá quá rẻ vì có thể là hàng pha trộn, kém chất lượng hoặc không đủ trọng lượng.
-
Lựa chọn đơn vị vừa có giá cạnh tranh, vừa minh bạch về quy cách, trọng lượng, phí vận chuyển.
6.3. Đánh giá uy tín nhà cung cấp
-
Nên chọn các công ty có nhiều năm kinh nghiệm phân phối thép hình như An Khánh, Posco, Nhà Bè, VinaOne, Á Châu, Tôn Đông Á, Hoa Sen, Nam Kim, Phương Nam.
-
Đơn vị uy tín thường có hợp đồng rõ ràng, hóa đơn đầy đủ, tránh rủi ro trong quá trình thanh toán và bảo hành.
6.4. Dịch vụ kèm theo
Một nhà cung cấp tốt không chỉ bán sản phẩm mà còn hỗ trợ dịch vụ:
-
Cắt theo yêu cầu: Tiết kiệm thời gian gia công tại công trình.
-
Giao hàng tận nơi, nhanh chóng: Đáp ứng tiến độ dự án.
-
Tư vấn kỹ thuật miễn phí: Giúp lựa chọn đúng loại thép U100x50x5 cho từng hạng mục.
6.5. Kiểm tra thực tế hàng hóa
-
Quan sát bề mặt thép: phải nhẵn, mạ kẽm đều (nếu có), không bong tróc.
-
Đo kích thước và cân trọng lượng thực tế.
-
Đảm bảo hàng hóa mới, không bị rỉ sét hay cong vênh.
Với những kinh nghiệm trên, khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn được thép U100x50x5 chất lượng cao, đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng và sản xuất.
9. Địa chỉ mua thép U100x50x5 uy tín
Nếu bạn đang cần mua u100x50x5 chính hãng với giá tốt nhất thị trường, hãy liên hệ ngay với chúng tôi, cam kết:
-
Cung cấp hàng chuẩn từ An Khánh, Posco, Nhà Bè, VinaOne, Á Châu, Trung Quốc.
-
Báo giá minh bạch – cạnh tranh – nhanh chóng.
-
Hỗ trợ giao hàng tận nơi toàn quốc, dịch vụ chu đáo.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết hôm nay!
Xem thêm:
- Sắt i100 chịu tải bao nhiêu? Giá sắt i100 hôm nay
- H200 nặng bao nhiêu kg? Trọng lượng thép H200
- Ống Gió Chống Cháy EI: EI30, EI45, EI60, EI90, EI120
- Thép V40x40 - giá sắt v40x40 mạ kẽm các loại TPHCM
>> Hotline/Zalo : 0913.788.078 <<
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP THỊNH VƯỢNG
ADD : 1605 QL1A, KP4, P.An Phú Đông, Quận 12
Email : Vlxdthinhvuong68@gmail.com
Fanpage : https://www.facebook.com/tonthepthinhvuong
Website : https://giathepmiennam.com/
Xem thêm